您搜索了: hope you have a great weekend (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

hope you have a great weekend

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

have a great weekend.

越南语

chúc cuối tuần vui vẻ nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wish you have a great

越南语

một buổi tối

最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have a great name.

越南语

anh có tiếng tăm rộng khắp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you go have a great time.

越南语

cô đi chơi vui nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, you have a great time.

越南语

vui vẻ nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll have a great time.

越南语

em sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wish you have a great evening

越南语

lạc ở seoul

最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great day

越南语

có một ngày phơi nắng tuyệt vời

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great day.

越南语

chúc một ngày tốt lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have a great fire within you.

越南语

cô có ngọn lửa cháy bóng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great evening

越南语

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great night.

越南语

chúc em ngủ ngon. vâng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great afternoon!

越南语

chúc buổi trưa vui vẻ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have a great afternoon.

越南语

- chúc buổi chiều vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope you have a good day

越南语

tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope you have a lawyer.

越南语

tôi hy vọng ông có một luật sư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great day, detective.

越南语

có một ngày tuyệt vời, thám tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope you have a beautiful day

越南语

tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bạn sớm

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have a great christmas, luna.

越南语

- giáng sinh tuyệt vời nhé, luna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a great night, new york.

越南语

chúc một đêm tuyệt vời, new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,090,115 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認