来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have a great weekend.
chúc cuối tuần vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wish you have a great
một buổi tối
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a great name.
anh có tiếng tăm rộng khắp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you go have a great time.
cô đi chơi vui nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, you have a great time.
vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you'll have a great time.
em sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you have a great evening
lạc ở seoul
最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great day
có một ngày phơi nắng tuyệt vời
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great day.
chúc một ngày tốt lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a great fire within you.
cô có ngọn lửa cháy bóng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great evening
chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời
最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great night.
chúc em ngủ ngon. vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great afternoon!
chúc buổi trưa vui vẻ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have a great afternoon.
- chúc buổi chiều vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you have a good day
tôi hi vọng sẽ nhận được thông tin tốt về đơn hàng từ họ
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you have a lawyer.
tôi hy vọng ông có một luật sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great day, detective.
có một ngày tuyệt vời, thám tử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you have a beautiful day
tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bạn sớm
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- have a great christmas, luna.
- giáng sinh tuyệt vời nhé, luna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a great night, new york.
chúc một đêm tuyệt vời, new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: