来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"how is your sex life?"
"Đời sống tình dục của con ra sao" hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
only problem is your guy over there.
vấn đề duy nhất là anh bạn đằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
over there...?
bên kia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- over there?
- ...nên tôi đi qua đó. - qua đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
over there.
Đằng kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
over there!
chúng ở đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- over there.
- bên đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- over there!
um... đằng kia! !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how is your job
ban than cua toi
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
this is your life.
"Đây là cuộc đời em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
this is your life!
Đây là cuộc sống của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your afternoon?
pin yếu
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
this is your life, okay?
Đây là cuộc đời của anh, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your mother
tôi mong mẹ của bạn sẽ khỏe lại
最后更新: 2019-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
is your life worth so much?
- giúp chúng tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so this is your life now, huh?
vậy giờ đây là cuộc sống của cô hử?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let's play this is your life.
Đây là cơ hội của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is yours?
còn anh thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the most valuable thing is your life.
trên đời này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's your bathroom over there, and this is your room.
kia là phòng tắm của cháu và đây là phòng cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: