您搜索了: how much more of this do i have to take (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how much more of this do i have to take

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

how much more of this do we have to endure?

越南语

làm sao chũng ta có thể chịu đựng thêm chuyện này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how much do i have to pay

越南语

tôi phải trả thêm bao nhiêu tiền

最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how many more lives do i have to take?

越南语

tôi phải giết bao nhiêu mạng nữa đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much more do we have to take from this crud?

越南语

- thôi đi! chúng ta còn phải chịu đựng tên khốn này bao lâu nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how much do i have?

越南语

-tôi có bao nhiêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much sex do i have?

越南语

tôi làm tình ở mức độ nào à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i do not know how much more of this shit i can take.

越南语

tôi không biết mình chịu được bao lâu nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how much time do i have?

越南语

-tôi còn bao lâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"do i have to take this off?

越南语

"con có cần phải cởi cái này ra không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- do i have to ?

越南语

- mình có phải thế không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't know how much more of it i can take.

越南语

em không biết mình còn chịu đựng nổi không nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i have to die?

越南语

con có cần phải chết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- why do i have to...

越南语

- tại sao cháu phải ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do i have to pack?

越南语

- anh có phải thu dọn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i have to beg you?

越南语

ta có cần phải cầu xin ngươi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i have to take responsibility for that, too?

越南语

tôi cũng phải lãnh chuyện đó nữa hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do i have to tell you?

越南语

- tôi có phải nói cho anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i have to answer that?

越南语

- anh có cần phải trả lời không? - nicholas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- aw, mom, do i have to?

越南语

- Ôi. mẹ, con phải đi ngủ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do i have to? - you bet.

越南语

- tôi có cần phải chơi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,059,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認