您搜索了: how much your weight (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

how much your weight

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- your weight

越南语

- cân nặng của cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how much does he weight?

越南语

cháu tôi nặng... nặngmấypoundthế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pull your weight.

越南语

này, đồ của ông đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how much weight will this hold?

越南语

tải trọng tối đa mà cái này có thể chứa được là bao nhiêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so how much weight can you move?

越南语

vậy bọn tôi có thể sử dụng được cái gì nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how much is your dpc?

越南语

như vậy cần rất nhiều tiền và thời gian

最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much...

越南语

bao nhiêu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

英语

how much is your rental

越南语

bao nhiêu là thuê của bạn

最后更新: 2017-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lean your weight on me.

越南语

dựa vô tôi nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how much?

越南语

- anh muốn bao nhiêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- put your weight on him!

越南语

-giữ chặt vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

put your weight behind it.

越南语

Đè lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

double your weight in gold?

越南语

số vàng gấp đôi cân nặng của anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

put all your weight behind it.

越南语

Để lại trọng lượng bản thân ở phía sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much have your lives changed?

越南语

cuộc sống của các bạn đã thay đổi bao nhiêu?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you don't pull your weight,

越南语

nếu các người xuống kg,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lean on him. put your weight on him.

越南语

-con giữ anh ấy chặt hơn đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

keep your weight on the back, o'neil!

越南语

Đè mạnh vào o'neil.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he is! appa's carrying your weight!

越南语

appa mới mang đồ cho cậu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- shift your weight towards the front!

越南语

- dồn trọng lượng lên phía trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,317,180 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認