来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
how to.
làm thế nào để kéo nó vào đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ to give ♪
♪ to give ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to give off
phát ra, gây ra
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
i have to give
tôi chịu thua mình đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to give a shit.
Để quan tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to give up sam?
bỏ mặc sam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to give good weight
cân già
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i have none to give.
ta chả có gì để nói cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just to give me this?
chỉ để đưa anh thứ này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to give short weight
cân non
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
enough to give warning.
Đủ để cảnh báo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you ready to give up?
Ông đã chịu thua chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have to give me time.
-cô phải cho tôi thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you want to give yours?
cậu có muốn hiến máu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dad forgot to give you this.
bố tôi quên đưa anh cái này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
first, you have to give up.
Đầu tiên, cậu phải buông xuôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't like to give up.
tôi không thích từ bỏ. cái kiểu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what you prepared to give me?
- Đừng có sôi máu lên thế .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got to give coulson credit.
tôi phải khen ngợi coulson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you ought to give warning, sir.
Ông phải báo trước, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: