您搜索了: how to pick your fabrics (英语 - 越南语)

英语

翻译

how to pick your fabrics

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you certainly know how to pick your fights.

越南语

cậu cũng biết lựa đối thủ quá đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you know how to pick your shoes?

越南语

cô không biết cách chọn giày của mình sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you really know how to pick 'em.

越南语

anh thực sự biết cách để bắt chúng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just remember not to pick your teeth.

越南语

Ôi, chúa ơi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, pick your card.

越南语

Được rồi, chọn 1 lá bài đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

simon, tell jeanette how to pick the lock.

越南语

simon, nói cho jeanette biết cách mở khóa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

driver gets to pick.

越南语

người lái được chọn bài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you... you get to pick.

越南语

anh chọn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any of you know how to pick a wafer lock?

越南语

có ai ở đây biết phá khóa bể nước không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, do i know how to pick a team or what?

越南语

Ê, tôi chọn đội có hay không cơ chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, pick your feet up.

越南语

nhanh nào, nhấc chân lên đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't pick your nose.

越南语

và đừng móc mũi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- come to pick my brain?

越南语

- cô đến hỏi tôi gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's here to pick up...

越南语

- chú ấy đến để lấy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's good... because i need to pick your brain.

越南语

- vậy thì tốt... vì tôi cần anh động não.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-i'm here to pick my gear.

越南语

- tôi tới để lấy đồ đạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm going to pick up jack.

越南语

em phải đi đón jack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- needs some help. - pick your feet up.

越南语

- cần giúp đỡ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and don't pick your fucking head up till one.

越南语

chớ ngẩng cái đầu chết tiệt lên cho đến 1 giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"her father's come to pick her up."

越南语

"cha cổ tới đón cổ."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,947,588,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認