来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hug your little girl.
Ôm lấy con gái bé bỏng của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wanna hug your sister?
con có muốn ôm em gái mình không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't you wanna hug your son?
cô ấy muốn anh gặp lại joe lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
release me now, children. let me hug your father.
Để bác ôm cha các con nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
*he got up, got dressed*"hey! do you want to quit this profession? rest assured! i have enough money to feed you for life~"*he comes closer, hugs your waist*
*anh ấy đứng dậy, mặc quần áo*"này! bạn có muốn bỏ cái nghề này không? hãy yên tâm! tôi có đủ tiền để nuôi sống bạn suốt đời ~"*anh ấy đến gần hơn, ôm eo bạn*
最后更新: 2023-11-08
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式