您搜索了: humiliation (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

humiliation

越南语

tàn hại lẫn nhau...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the humiliation.

越南语

quá nhụt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

total humiliation.

越南语

bách nhục xuyên tim là đây nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

public humiliation?

越南语

bị làm mất mặt nơi nhiều người ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must love humiliation.

越南语

hẳn em thích bị mất mặt lắm. hay thích đau đớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a lifetime of humiliation.

越南语

cuộc đời anh đủ nhục nhã rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please, end my humiliation.

越南语

xin hãy chấm dứt sự ô nhục của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm thinking humiliation.

越南语

tao đang nghĩ ... thật hổ thẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it'll prolong her humiliation.

越南语

kéo dài nỗi nhục nhã của cô ta thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

giddap! another abject humiliation.

越南语

lại chơi xỏ nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gone. i was nothing but humiliation to him.

越南语

Đi rồi. tôi chỉ làm ảnh xấu hổ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've endured much humiliation and disgrace.

越南语

ta cảm thấy vô cùng nhục nhã

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

71years the national been humiliation by the comminist

越南语

71 nam lam nhuc quoc gia

最后更新: 2016-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- she often faced humiliation in that hotel.

越南语

mẹ tôi thường xuyên bị lăng mạ khi làm việc tại khách sạn đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Τhen how much longer will you endure this humiliation?

越南语

vậy nàng có thể chịu đựng sự nhục nhã này bao lâu chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he who has caused you such misery, such humiliation?

越南语

Đó là người sẽ khiến nàng trở nên tầm thường đáng thương hại?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

or pain. which do you love most, humiliation or pain?

越南语

em thích cái gì nhất nào, nhụt hay đau

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is a matter of honor or humiliation, gain or loss

越南语

danh dự được hay còn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but now it's become nothing but a constant humiliation.

越南语

nhưng giờ nó chẳng là gì cả ngoài một sự nhục nhã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a real hero would show himself, or do you prefer humiliation?

越南语

ngươi bắt nhiều người chịu tội thay. ngươi thật tàn nhẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,621,614 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認