翻译文本 文本
翻译文档 文件
口译员 语音
英语
hyper reference
越南语
使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
reference
tham chiếu
最后更新: 2018-03-01 使用频率: 21 质量: 参考: Translated.com
hyper~link
siêu ~liên kết
最后更新: 2013-05-30 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
insert reference
chèn tham chiếu
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
way too hyper.
em quá khích rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
reference ~style
~kiểu tham chiếu
最后更新: 2016-11-10 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
we're all hyper!
bọn cháu đang quá khích!
that's hyper vigilance.
Đó là cảnh giác siêu.
hyper velocity, self sharpening.
siêu tốc, tự bén.
- you seem a little hyper.
- anh có vẻ rất sung sức đấy.
the hyper key is now active.
phím hyper bây giờ được bật dùng.
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
it's your hyper-metabolism.
Đó là do sự trao đổi chất của anh.
i have hyper-acute hearing.
tôi có một thính giác vô cùng nhạy.
this is a hyper-energy laser.
Đây là tia laze năng lượng cao.
she appears to be in hyper-sleep.
có vẻ đang trong trạng thái ngủ sâu.
doctor, how come my wife looks so hyper?
bác sỹ, sao vợ tôi trông có vẻ rất hưng phấn thế?
underneath it's a hyper-alloy combat chassis.
bên trong bộ vỏ bọc chiến đấu kỹ thuật cao đó là một bộ vi xử lý.
it's, uh... spiking in the hyper-gamma frequencies.
nó... tần số siêu gamma tăng mạnh.
of course, her methods were a little hyper-erotic, but...
tất nhiên là phương pháp của cô ấy. hơi kích thích một chút, nhưng mà...
because lion's brains don't have hyper-gamma frequencies.
vì não sư tử vốn không có tần số siêu gamma.
references
tham khảo
最后更新: 2019-02-18 使用频率: 8 质量: 参考: Translated.com
准确的文本、文件和语音翻译