您搜索了: i'm a fan of chocolate (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i'm a fan of chocolate

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm a fan.

越南语

bố là fan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm a big fan of you

越南语

nhưng tôi không giỏi tiếng anh và tôi không thể gặp bạn

最后更新: 2022-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a fan of yours.

越南语

tôi là một fan hâm mộ của bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a big fan of, um...

越南语

tôi là fan bự của...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a big fan of yours.

越南语

tôi rất hâm mộ bạn đấy

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

heck, i'm a fan.

越南语

heck, tôi là một người hâm mộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a fan of chinese technology.

越南语

tôi luôn là người hâm mộ những kỹ thuật của người hoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a fan of mr. merrill's.

越南语

tôi là fan của mr. merrill's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- and i'm a fan, so...

越南语

- và tôi là fan đấy, nên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sure i do. i'm a big fan of the mle.

越南语

chắc chắn rồi. tớ là 1 người hâm mộ của mle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you, harry, i'm a big fan of your work.

越南语

anh, harry, tôi rất hâm mộ những cuốn phim của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a really big fan of intelligent answers.

越南语

tôi thích những câu trả lời thông minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aldrich killian, i'm a big fan of your work.

越南语

aldrich killian. tôi rất ngưỡng mộ các việc anh làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a nice box of chocolate mallomars?

越南语

anh muốn một hộp choco-pie mallomar không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am such a fan.

越南语

tôi đơn giản là fan hâm mộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i bet you're a fan of rod mckuen.

越南语

dám cá anh là một người hâm mộ rod mckuen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want you to know, i'm a big fan of your work, 47.

越南语

tôi muốn biết, tôi là một fan cuồng của anh đây, 47

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do i look like a fan of law enforcement?

越南语

trông tôi giống một người thi hành luật pháp lắm hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't think you're a fan of horrors

越南语

anh không nghĩ em lại thích phim kinh dị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm a fan. - that explains the invite.

越南语

bữa tiệc này có vẻ khó mà được mời lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,180,115,971 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認