来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm at home
em dang o nha
最后更新: 2014-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm at home.
最后更新: 2023-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i live at home.
anh sống ở nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i cooked at home
tôi đã nấu ở nhà
最后更新: 2017-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
at home.
nhà tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- at home.
- nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where are you? - i'm at home.
con nghĩ họ làm thế với zach và lyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm not always at home, am i?
- tôi không thường ở nhà đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at home now
ở nhà
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at home and...
tại nhà và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i left my wallet at home
tôi đã để ví của tôi ở nhà
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- not at home.
- không phải ở nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're at home
bạn đang ở nhà
最后更新: 2017-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
but i don't do it at home.
nhưng con không nói ở nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stays at home
ukuhlala ekhaya
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
dinner at home.
Ăn tối tại nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're at home?
-cô ở nhà à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- keep them at home.
giữ họ ở nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-you mean at home?
- anh muốn nói ở nhà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yes, i used to at home, kosher.
- rồi, lúc ở nhà tôi tự làm bữa ăn kiêng cho mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: