来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm kidding you.
tôi đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm just kidding you
dạ hihi tôi quan tâm anh thôi mà
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm just kidding you.
tôi đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm kidding.
tôi đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
i'm kidding!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm kidding.
- tớ đùa đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not kidding you, okay?
tôi không đùa, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i'm not kidding you.
- không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look, i'm kidding.
tôi đùa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm kidding everybody
tôi đang đùa tất cả mọi người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i'm not kidding you, will.
- không, tôi không đùa cậu, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm kidding, sort of.
con đùa thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no. i'm not fucking kidding you.
không, tôi không đùa đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am not kidding you.
- mẹ không đùa con đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- or that. - i'm kidding.
nó đang lớn mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do i look like i'm kidding you? !
- trông giống như tao đang đùa với mày lắm hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just kidding you.
tôi chỉ giỡn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- all right, i'm kidding.
- thôi được, 3 dollar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm kidding i'm kidding
tôi đang đùa tôi đang đùa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, why do you think i'm kidding you'?
Ê, sao mày nghĩ tao giỡn với mày?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: