您搜索了: i'm not so busy at work today (英语 - 越南语)

英语

翻译

i'm not so busy at work today

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm not going to work today

越南语

tôi xin lỗi alex nhưng lịch làm việc của tôi đã thay đổi. vì thế hôm nay tôi không đi làm

最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm a little busy at work

越南语

tôi sẽ liên lạc lại với bạn

最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so good at english.

越南语

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not so good at surprises.

越南语

c nhiên di. - cô không giỏi về việc này lắm đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so sure!

越南语

tôi không chắc là thế đâu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not so sure.

越南语

- tớ không chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got a promotion at work today.

越南语

mẹ vừa được thăng chức đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so enlightened.

越南语

quan vũ không có tuệ căn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so stupid!

越南语

tôi không có ngu đâu nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i'm not so sturdy.

越南语

"không, anh phải giết chúng," lỗi là tôi không cương quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- try, i'm not so dumb!

越南语

mẹ cũng đâu đến nỗi ngu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- suddenly i'm not so well.

越南语

- mẹ! bỗng dưng mẹ đổ bệnh thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so easily killed.

越南语

ta không dễ dàng bị giết thế đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- well, i'm not so good with-

越南语

- Ơ, thực ra thì tôi hơi sợ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i guess i'm not so good at sitting still.

越南语

anh nghĩ là anh không giỏi khi ngồi yên một chỗ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you tired at work today?

越南语

ôm qua bạn làm việc có mệt không ?

最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not so sure you can, buddy.

越南语

không chắc anh thắng nổi đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

'cause i'm not so sure he would.

越南语

bởi vì tôi không chắc anh ta sẽ làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- well, i'm not so sure about that.

越南语

- tôi không chắc về điều đó đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you busy at work?

越南语

công việc bạn có bận rộn không ?

最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,931,893,176 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認