来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm not going to work today
tôi xin lỗi alex nhưng lịch làm việc của tôi đã thay đổi. vì thế hôm nay tôi không đi làm
最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm a little busy at work
tôi sẽ liên lạc lại với bạn
最后更新: 2020-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so good at english.
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm not so good at surprises.
c nhiên di. - cô không giỏi về việc này lắm đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so sure!
tôi không chắc là thế đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm not so sure.
- tớ không chắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i got a promotion at work today.
mẹ vừa được thăng chức đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so enlightened.
quan vũ không có tuệ căn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so stupid!
tôi không có ngu đâu nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i'm not so sturdy.
"không, anh phải giết chúng," lỗi là tôi không cương quyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- try, i'm not so dumb!
mẹ cũng đâu đến nỗi ngu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- suddenly i'm not so well.
- mẹ! bỗng dưng mẹ đổ bệnh thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so easily killed.
ta không dễ dàng bị giết thế đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, i'm not so good with-
- Ơ, thực ra thì tôi hơi sợ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i guess i'm not so good at sitting still.
anh nghĩ là anh không giỏi khi ngồi yên một chỗ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you tired at work today?
ôm qua bạn làm việc có mệt không ?
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not so sure you can, buddy.
không chắc anh thắng nổi đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'cause i'm not so sure he would.
bởi vì tôi không chắc anh ta sẽ làm vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, i'm not so sure about that.
- tôi không chắc về điều đó đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you busy at work?
công việc bạn có bận rộn không ?
最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:
参考: