您搜索了: i'm too kind (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm too busy

越南语

tôi đâu có thời gian đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm too busy.

越南语

con bận lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm too old!

越南语

tôi đã già quá rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm too poor.

越南语

và tôi quá nghèo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm too wonderful?

越南语

tôi quá ... tuyệt vời hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm too nervous.

越南语

cậu phải lái xe chứ. tớ run quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lately i'm too busy

越南语

dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng

最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i'm too young.

越南语

nhưng tôi còn quá trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm too dry, my love.

越南语

em khô quá, anh yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-no, i'm too whacked.

越南语

- không, tôi kiệt sức rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm too early maybe.

越南语

chắc tôi tới quá sớm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe i'm too modest?

越南语

hay là tôi đẹp hơn những con chim khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sometimes i think too kind.

越南语

Đôi khi tôi nghĩ ông ấy quá nhân từ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're too kind.

越南语

anh tử tế quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are too kind

越南语

bạn quá khen

最后更新: 2015-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dai is too kind.

越南语

dai rất tử tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(rugal) i'm too powerful now.

越南语

bây giờ ta có năng lượng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

aiya, you're too kind

越南语

Ây da, cô khách sáo quá rồi cô ơi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are too kind and

越南语

bạn quá khen

最后更新: 2015-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just... i can't. i'm too scared.

越南语

tôi không thể

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,941,708,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認