来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i wait for you.
em sẽ đợi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll wait for you
tôi vẫn đợi bạn
最后更新: 2019-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you.
- anh sẽ đợi em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait for you
cu lo cong viec truoc di khi nao co thoi gian roi di tham em cung được ma
最后更新: 2019-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
-i'll wait for you.
c#7843; 2 ng#432;#7901;i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you here.
tôi sẽ chờ anh ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will wait for you here
chúng tôi luôn ở đây và đợi chờ bạn
最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to wait for you here.
tôi sẽ đợi anh ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i wait for you here?
con có thể đợi cha ở đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you until
anh sẽ chờ em cho Đến khi em chị nói chuyện với em
最后更新: 2024-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you forever.
em sẽ mãi mãi đợi anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will always wait for you
tôi sẽ đợi bạn
最后更新: 2019-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you to come bac
tôi sẽ đợi bạn
最后更新: 2024-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll wait for you guys there.
tôi sẽ đợi các bạn ở đó.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i wait for you for a long time
tôi muốn làm gấu ngủ đông
最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll wait for you.
- Ổng sẽ đợi bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-l'll wait for you.
- tôi sẽ chờ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't wait for you to get here.
mình không chờ được đến khi cậu đến đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'd rather wait for you, but er...
tôi nên chờ cô, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will not wait for you to return.
em sẽ ko chờ đợi anh nữa đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: