您搜索了: i'm waiting (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm waiting.

越南语

anh không tin em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting!

越南语

ta đang chờ đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(i'm waiting.

越南语

tôi vẫn chờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting here.

越南语

tôi sẽ chờ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting, too.

越南语

con cũng đang chờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting,go!

越南语

tôi ngồi đây đấy, có giỏi thì đi đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting for you

越南语

bạn đang đợi tôi

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

英语

i'm waiting for evac.

越南语

tôi đang chờ hỗ trợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

austin, i'm waiting.

越南语

austin, em đang đợi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm waiting to die.

越南语

- chờ chết thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- frederic, i'm waiting.

越南语

- frederic, mẹ đang chờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm waiting, nance!

越南语

- tôi chờ cô đấy, nance!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm waiting for him now.

越南语

bây giờ em đang chờ ổng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

speak up, i'm waiting.

越南语

nói đi, tôi đang chờ nghe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm waiting for fiamma.

越南语

- tôi chờ fiamma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i'm waiting for you" wolf

越南语

"ta ĐỢi cÁc ngƯƠi" thiÊn lang

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i'm waiting for you downstairs

越南语

bạn hãy nhắn tin địa chỉ cho tôi

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i'm waiting to intercept.

越南语

và tôi đang đợi để ngăn chặn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no. i'm waiting for someone.

越南语

không, tôi đang chờ một người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm waiting to be asked.

越南语

- tôi đang chờ được mời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,947,597,348 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認