您搜索了: i’ll tràner location near my house (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i’ll tràner location near my house

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

he lives near my house

越南语

anh ấy ở gần nhà tôi

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

英语

i want to keep my house.

越南语

tôi muốn giữ căn nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my house.

越南语

nhà tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

- my house.

越南语

- ta đang ở đâu đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my house?

越南语

- nhà anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i went by my house. - mm.

越南语

tôi đã ghé qua nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i said, get out of my house.

越南语

- tôi nói ra khỏi nhà tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i bought him at this fancy pet store near my house.

越南语

tôi đã mua nó tại 1 cửa hàng thú cưng gần nhà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i accidentally set my grandmother's house

越南语

tôi lỡ tay làm cho căn nhà của mẹ tôi bốc cháy khi tôi 6 tuổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my dad's house.

越南语

- ngôi nhà của bố tôi..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my house, my career...

越南语

nhà của tôi, sự nghiệp của tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my house is near the sea

越南语

nhà tôi ở gần biển

最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:

英语

and meanwhile, i have federales surrounding my house.

越南语

và trong lúc đó, Đặc nhiệm liên bang bao vây nhà tao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's this video store near my house.

越南语

có một cửa hàng phim gần nhà tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i watch your house, from my room.

越南语

tôi quan sát nhà ông từ phòng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i"ll send you my personal physician.

越南语

tôi sẽ gởi cho cô bác sĩ riêng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i"ll get...

越南语

tao sẽ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

do you use bread? i bought it for you i bought it at a famous store near my house

越南语

Đón ở đó xong thì ta đi sân bay luôn phải ko

最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i ' ll fix it.

越南语

mẹ sẽ giải quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i ' ll kill him!

越南语

anh sẽ giết hắn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,662,509 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認