您搜索了: i’ve been hugging a cactus for a long time (英语 - 越南语)

英语

翻译

i’ve been hugging a cactus for a long time

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i've been sitting for a long time.

越南语

tôi đã ngồi đây lâu lắm rồi.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

英语

i've been a vampire for a long time, elena.

越南语

anh đã làm ma cà rồng lâu lắm rồi, elena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been forgetting this for a long time

越南语

tôi đã quên thước phim này quá lâu

最后更新: 2023-08-10
使用频率: 1
质量:

英语

i've been locked up for a long time.

越南语

tao đã bị nhốt một thời gian dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been waiting for you for a long time

越南语

còn bạn đã ngủ quên

最后更新: 2024-05-17
使用频率: 1
质量:

英语

i've been waiting for you for a long time.

越南语

tình yêu của em

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they've been gone for a long time.

越南语

họ đã đi lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been waiting for this date for a long time

越南语

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i've been waiting for him for a long time.

越南语

và ta đã đợi nó rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i had not been sleepwalking for a long time.

越南语

Đã từ lâu tôi không còn mộng du.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i've been wanting to do that for a long time.

越南语

nhưng tôi muốn làm việc này lâu lắm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and we've been together for a long time.

越南语

và ta đã ở bên nhau một thời gian dài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been waiting for it for a long time.

越南语

tao đã chờ điều này từ rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hasn't been for a long time.

越南语

Đã như vậy từ lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

been going on for a long time.

越南语

chắc đã diễn ra từ lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ihave been studying for a long time

越南语

tôi đã học trong một thời gian dài

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he'd been sick for a long time.

越南语

Ông ấy bệnh từ rất lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been carrying that around for a long time, hoping someday...

越南语

anh đã đem theo nó bên mình từ rất lâu, hy vọng một ngày nào...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you been to vietnam for a long time

越南语

bạn có gia đình chưa

最后更新: 2024-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dear, our son has been dead for a long time

越南语

t#244;i nh#236;n gi#7889;ng b#224; h#7891;i x#432;a qu#225;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,927,774,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認