您搜索了: i am talking with help of google translator (英语 - 越南语)

英语

翻译

i am talking with help of google translator

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i am talking anarchy.

越南语

tôi nói là vô chính phủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking about london.

越南语

anh nói về london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking about the future.

越南语

tôi đang nói về tương lai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-that is what i am talking about.

越南语

-Đó là tất cả những thứ mà thầy muốn nói. /

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking about the ambassador to the court of st james.

越南语

anh đang nói về vị đại sứ ở hoàng triều thánh james (st james).

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking facts. cold, hard facts!

越南语

những thực tế khó khăn, đông lạnh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking to the man in the suit, right?

越南语

ta đang nói chuyện với kẻ trong bộ đồ phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking to you right now as the bbs admin.

越南语

tôi đang nói với tư cách là admine bbs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

notice, it is a picture of me, and i am talking.

越南语

chú ý, đây là hình ảnh của tôi và tôi đang nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you see, that's exactly what i am talking about.

越南语

em không hiểu anh đang nói gì à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ok. i am talking about their own fur clothing line, cologne,

越南语

tớ đang nói về kiểu quần áo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking about others whack them until they are admitted to the hospital

越南语

là ba nói sợ người ta có chuyện kìa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am talking about humans what's that about wind, flowers, clouds...

越南语

tôi đang nói về con người cơ mà, sao anh cứ gió mây với hoa thế hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here i am talking tommy-rot about civilization when your tara's in danger.

越南语

tôi vất vả cả ngày lẫn đêm để chúng ta có thể sống sót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and here i am talking about them behind their backs, and i'm their best friend.

越南语

và em ngồi đây kể xấu sau lưng họ với anh. và em là người bạn tốt nhất của họ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think i know exactly what you mean. here i am talking dogs again and you go and say something really profound!

越南语

mẹ ở đây ngồi nói chuyện với chú chó... và con nói chuyện thật ngớ ngẩn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm afraid i can't say, but if your client is legitimate he will know what i am talking about.

越南语

e rằng tôi không thể nói, nhưng nếu khách hàng của cô kế thừa hợp pháp anh ta sẽ biết tôi đang nói về cái gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,941,801,015 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認