来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i can't work in an office.
tôi không thể làm trong văn phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't work showers.
tôi không tắm cho họ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can't work like this.
- làm thế tôi sao làm được,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't work with that guy.
tôi không thể làm việc với gã đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i live in usa
tôi đến từ việt nam tôi sống ở hoa kỳ
最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:
i work in news.
tôi làm nghề viết báo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't work with him around.
tôi không thể làm việc khi có hắn bên cạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hello, i can't work like this!
xin chào, tôi không thể làm việc như thế này được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i work in restaurant
bạn đang đi đâu vậy?
最后更新: 2019-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
i work in the bank.
tôi làm việc trong ngân hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
i can work in your cafe like a dog
làm ơn thuê tôi
最后更新: 2021-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
what, i can't work a scale now?
giờ tôi không được cân nữa à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i can only work in my place.
không, tôi chỉ làm việc ở chỗ tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
listen, i can't work miracles over here.
nghe này, tôi không thể úm ba la xì bùa ra các thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i can't work under these conditions.
- tôi không làm việc kiểu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't work with someone with poor judgement.
tôi không thể làm việc với người như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, i couldn't... work in prison and...
tôi không thể... làm việc từ trong tù và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i can't work a kidnapping from arm's length.
không phải thò tay ra là xong việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i work in a call-center
tôi làm việc ở một trung tâm hỗ trợ khách hàng
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- i work in a fruit shop.
- tôi làm trong một cửa hàng trái cây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: