您搜索了: i check google (英语 - 越南语)

英语

翻译

i check google

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i check...

越南语

anh sẽ kiểm tra ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i check with dmv.

越南语

em kiểm tra ở bộ giao thông vận tải rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

could i check?

越南语

chú coi thử được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i check shields too.

越南语

tớ có đi kiểm tra khiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

should i check it?

越南语

sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you mind if i check?

越南语

-tôi kiểm tra được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i check in once a year.

越南语

mỗi năm con ghé qua một lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i check your briefcase?

越南语

- tôi kiểm tra valy của anh được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- shall i check the oil?

越南语

- tôi kiểm tra nhớt nghe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i check your bag, please?

越南语

tôi kiểm tra túi anh được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- mind if i check your rifle?

越南语

cho tôi xem qua súng săn của ông chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-no, no. i check every week.

越南语

- làm gì có chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can i check your ticket, please?

越南语

tôi có thể kiểm tra vé của bạn ko? , xin vui lòng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you mind if i check my e-mail?

越南语

anh xem email có sao không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, guys. who am i? check this out.

越南语

mọi người xem này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i check every pill i get for purity.

越南语

tôi kiểm tra sự tinh khiết của mỗi viên thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you mind if i check behind your ear?

越南语

cháu cho chú coi thử dưới lỗ tai cháu có gì nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, can i check my email real quick?

越南语

này, cho tôi kiểm tra email nhanh thôi có được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's only until i check some facts.

越南语

- tÔi sẽ thả anh ngay sau khi tôi kiểm tra vài thông tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but, you know, why don't i check with peg?

越南语

À mà, anh thử liên hệ với peg xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,944,403,399 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認