来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i don't have any.
tôi không có!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
i don't have any!
tôi không có cha mẹ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't have any.
- tôi làm gì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any cash.
tớ không có tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any more!
tao không còn nữa đâu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't have any hos.
thuê 1 căn nhà nhé mình chưa bao giờ kiếm được 1 căn nhà cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any photos
bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
and i don't have any kids.
anh không có con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any friends!
tôi không có người bạn nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't have any change.
- tôi cũng không có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any cash just now
tôi không có chút tiền mặt nào ngay bây giờ
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
and i don't have any protection.
và tôi không có sự bảo vệ nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dude, i don't have any gear on.
Ê, tớ không có đeo bảo vệ đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
actually i don't have any principle.
thật sự tao rất có nguyên tắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah. i don't have...have any change
tôi ở đây ko có tiền lẻ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sorry, i don't have any change.
- xin lỗi, tôi không có thay đổi gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(in spanish) i don't have any cash.
(t.mễ) em không mang theo tiền mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
besides, i don't have any real friends.
hơn nữa, tôi không có một người bạn thật sự nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't have any about certain things.
có vài thứ em thiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't worry, i don't have any secrets.
- Đừng lo, tôi không có bí mật gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: