来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i go to bed
khong hieu
最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to bed.
tôi đi ngủ.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
now i go to bed
tôi không có xe hơi
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
go to bed
di ngu di
最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
go to bed.
- quá vui rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to bed!
{\3chff1000}Đi ngủ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to go to bed
tôi phải dậy sớm đi làm vào ngày mai
最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to go to bed.
tôi muốn đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i need to go to bed.
-anh cần phải đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i must go to bed.
- không, tôi phải đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to bed now.
giờ thì ngủ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to bed to sleep
em lên giường ngủ chưa?
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
-go to bed then.
vậy hãy đi nghỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll go to bed early
tôi buồn
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm gonna go to bed.
anh s#7869; #273;i ng#7911;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey, i saw you go to bed...
- bố thấy con lên giường rồi mà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to bed early
ngủ ngon
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
we just go to bed.
chúng ta chỉ đi ngủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you mind if i go to bed?
anh đi ngủ nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
too lait'ste, i go to bed now
ngủ đi mẹ , mẹ nhìu chuyện lắm
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考: