来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i go to bed
khong hieu
最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to bed.
tôi đi ngủ.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to lunch
bạn quên tôi rồi hả 🥲
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
and i go to jail.
thì tôi sẽ nhập kho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to america!
-tao sẽ về nhà! -tao sẽ đi mỹ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i go to school.
- con có đi học mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to work tomorrow
ngày mai tôi có phải đi làm không ?
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to the airport.
tôi đến sân bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may i go to the pit?
cháu có thể đến cái hố không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i go to high school.
- em vẫn đi học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to bed to sleep
em lên giường ngủ chưa?
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
last time i go to confession.
Đó là lần sau cùng tôi đi xưng tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i go to confession too ?
vâng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so i go to sleep first
tôi biết
最后更新: 2019-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to visit my friends.
tôi đi thăm bạn bè của tôi.
最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
can i go to mahadi tomorrow?
mai tôi đi mahadi nữa được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
too lait'ste, i go to bed now
ngủ đi mẹ , mẹ nhìu chuyện lắm
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- why would i go to copenhagen?
tại sao là cây chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to work at 7 o'clock
tôi tan làm lúc 17 giờ
最后更新: 2023-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
it's too late, i go to bed now
nhiều lần
最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:
参考: