您搜索了: i have been modifying drawing (英语 - 越南语)

英语

翻译

i have been modifying drawing

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have been.

越南语

- anh đã thử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have been.

越南语

- em không cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been there

越南语

tôi tự làm việc

最后更新: 2024-09-02
使用频率: 1
质量:

英语

i have been betrayed.

越南语

- tôi đã bị phản bội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have been in 1996.

越南语

nhưng tôi hạ chúng vào năm '96.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been busy recently

越南语

tối rất muốn dùng buổi tối cùng bạn

最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i have been complicit...

越南语

và tôi đã đồng lõa...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, i have been branching.

越南语

tôi đã từng tập bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been there before

越南语

năm tháng trước

最后更新: 2019-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been alone always.

越南语

lâu nay tôi lúc nào cũng một mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been left... a legacy.

越南语

tôi vừa nhận được... một gia tài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today i have been off school

越南语

tôi đang rảnh

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hermione and i have been thinking.

越南语

hermione và mình đã nghĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been divorced for 6 years

越南语

tôi chuẩn bị tập yoga lúc 7h15

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been thinking i'll hunt.

越南语

- anh đang nghĩ tới chuyện đi săn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for 30 years, i have been silent.

越南语

tôi đã im lặng 30 năm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- 'cause i have been set up to.

越南语

- vì tôi cũng từng bị gài như họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been released by master damian.

越南语

tôi vừa được cậu chủ damian cho phép lui ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

of course, i have been rather reckless.

越南语

tất nhiên, tôi đã quá thiếu cẩn trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"why couldn't i have been better?"

越南语

"tại sao tôi không thể làm tốt hơn ?" anh đang tự tránh mình đấy , lính thủy đánh bộ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,941,803,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認