来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have been.
- anh đã thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have been.
- em không cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have been there
tôi tự làm việc
最后更新: 2024-09-02
使用频率: 1
质量:
i have been betrayed.
- tôi đã bị phản bội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have been in 1996.
nhưng tôi hạ chúng vào năm '96.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have been busy recently
tối rất muốn dùng buổi tối cùng bạn
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
and i have been complicit...
và tôi đã đồng lõa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, i have been branching.
tôi đã từng tập bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been there before
năm tháng trước
最后更新: 2019-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been alone always.
lâu nay tôi lúc nào cũng một mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been left... a legacy.
tôi vừa nhận được... một gia tài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today i have been off school
tôi đang rảnh
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hermione and i have been thinking.
hermione và mình đã nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been divorced for 6 years
tôi chuẩn bị tập yoga lúc 7h15
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been thinking i'll hunt.
- anh đang nghĩ tới chuyện đi săn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for 30 years, i have been silent.
tôi đã im lặng 30 năm rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 'cause i have been set up to.
- vì tôi cũng từng bị gài như họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have been released by master damian.
tôi vừa được cậu chủ damian cho phép lui ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
of course, i have been rather reckless.
tất nhiên, tôi đã quá thiếu cẩn trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"why couldn't i have been better?"
"tại sao tôi không thể làm tốt hơn ?" anh đang tự tránh mình đấy , lính thủy đánh bộ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式