您搜索了: i have many vietnamese friends here san francisco (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i have many vietnamese friends here san francisco

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have no intention of going to san francisco.

越南语

anh không hề có ý định đi san francisco.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

will i have many?

越南语

tôi sẽ có nhiều bạn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have many boyfriends.

越南语

tôi có rất nhiều bạn trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have many connections in government

越南语

tôi có quen nhiều người trong chính phủ

最后更新: 2018-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

i have many connections in government.

越南语

tôi có quen nhiều người trong liên bang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

today i have many design orders

越南语

tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn

最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have many more bottles of drugs.

越南语

chỗ bọn ta có rất nhiều thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have many more pictures of emma's

越南语

tôi còn rất nhiều ảnh về emma's

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's lucky that i have many little monkeys

越南语

may là khỉ con của ta cũng không ít

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i have many skills. - yeah? do you?

越南语

- tôi có nhiều tài lẻ lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have many new things started, many people came for me.

越南语

r#7845;t nhi#7873;u ng#432;#7901;i t#236;m anh #273;#7875; h#7907;p t#225;c.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even though we can be together but i have many beautiful memories of you

越南语

cho dù chúng ta không được sống cùng nhau... nhưng em đã có rất nhiều kỉ niệm đẹp với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

edgar and i have many neighbors whom we receive with hospitality and friendship.

越南语

edgar và em có nhiều láng giềng mà chúng em tiếp đón với lòng hiếu khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not sure who yet, but i believe i have many options.

越南语

chưa chắc là ai, nhưng anh nghĩ sẽ có rất nhiều lựa chọn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fellas, can i have a few minutes with my friend here alone, please.

越南语

fellas, tôi muốn nói chuyện riêng với ông bạn này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in yongkang, i'm well-trusted, and i have many customers.

越南语

Ở yongkang, tôi là người đáng tin cậy, và tôi có rất nhiều khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you cannot destroy me, and i have many other places such as this all over the world.

越南语

anh không thể giết tôi, tôi có rất nhiều nơi như thế này trên toàn thế giới .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mr douglas, i have a friend with a claw-and-hook... auto wrecking company in san francisco, and he's going to work on your car.

越南语

anh douglas, tôi có một người bạn có một cái máy ngoạm... ở san francisco, và hắn sẽ xử lý chiếc xe của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

excuse me, because i am very busy. i have many things to do, so this will be brief. yes?

越南语

xin lỗi vì tôi rất bận rộn , tôi có rất nhiều chuyện cần phải làm nên hãy nói ngắn gọn thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have many little birds in the north, my lord, but i haven't heard their songs since theon greyjoy captured winterfell.

越南语

cháu của ta, cháu có thấy những người này đang chuẩn bị các bức tường cho việc phòng thủ không? cháu có hiểu là stannis baratheon đang vượt biển tới đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,929,787 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認