来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have work to do.
cháu có việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i do have work to do.
tôi có việc phải làm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, i have work to do.
- không, tôi có việc để làm... - Đừng hờn dỗi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have so much work to do
tôi có quá nhiều việc phải làm
最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i have too much work to do.
ta còn nhiều việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i got work to do
bố có việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- besides, i have work to do.
- vả lại, tôi còn công việc phải làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we have work to do.
- chúng ta có việc để làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a little work to do.
bội thu
最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm sure you have work to do.
tớ chắc cậu có việc để làm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we have some work to do.
chúng ta có việc phải làm .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've my work to do
tôi có việc phải làm
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i've got work to do.
tôi đang làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, you have work to do.
- thôi. anh bận rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have the spirit's work to do.
tôi còn phải giúp đỡ nhiều linh hồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a bit of work to do outside.
xin lỗi,tôi có chút việc bận phải ra ngoài
最后更新: 2023-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, we have some work to do.
Được rồi. ta có vài chuyện cần làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you have work to do, dr. wade.
cô còn có việc phải làm, dr. wade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you have work to do?
anh không có việc phải làm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i also know i have work to do on crete.
- tôi biết. tôi cũng biết là tôi có việc phải làm trên đảo crete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: