来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i do love you, my beautiful baroness.
anh yêu em, nữ nam tước xinh đẹp của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i love you my love
cảm ơn tình yêu của tô
最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you, my dear.
anh yêu em, em cưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you
anh yêu em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
i love you.
- em yêu anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
# i love you
♪ em vẫn yêu anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i love you.
- cháu yêu cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you, my little girl.
yêu em cô gái bé nhỏ của anh
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you, my crowned goddess.
anh yêu em, nữ vương của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i love you, i love you, i love you... you're beautiful.
chờ anh trở về... và làm em bừng cháy... làm em bừng cháy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you, my mother, but am i your son?
con yêu mẹ, thưa mẹ, nhưng có phải con là con của mẹ? hay của bà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
weren't you, my beautiful, beautiful darling?
con thật xinh đẹp, báu vật à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm your girlfriend, and i love you more than myself.
em là bạn gái của anh và em yêu anh còn hơn chính bản thân mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: