尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i thought that we might have lunch together tomorrow.
mai mình ăn trưa được không em?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that we were past this.
tôi tưởng là chúng ta bỏ qua việc đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that--
em tưởng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that.
tôi cũng nghĩ vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that much.
tôi cũng nghĩ vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but i thought that...
- nhưng tôi nghĩ rằng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that lewis...
tôi tưởng lewis conroy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that was you!
cậu đấy phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that was hush.
jamie hallen bị lật xe ở đường roosevelt drive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, i thought that you...
- hey, em tưởng chị...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hank, i thought that was you.
hank, anh biết ngay là em mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that was a myth.
- tôi nghĩ đấy là chuyện đùa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, i thought that was you.
-không, mình đã nghĩ đó là cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that was a crockpot.
- tôi tưởng đó là một cái nồi điện crockpot chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought that's what you said!
tôi đã nghĩ cô định nói thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that would never end.
cứ tưởng sẽ không bao giờ kết thúc. anh cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oh, i thought that part was obvious.
- Ồ, tôi nghĩ rằng cái ấy rõ mười mươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i thought that couldn't happen.
tôi tưởng chuyện đó không thể xảy ra chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anyway, they have a fund-raiser coming up, and i, i thought that we could host it together.
họ sắp có một buổi gây quỹ. tôi nghĩ ta có thể cùng nhau tổ chức sự kiện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know that i kept things from you in the arctic, but i thought that we understood that we were in this together now.
tôi biết ở bắc cực tôi đã giấu anh nhiều chuyện, nhưng tôi tưởng chúng ta hiểu lúc này mình đi chung một con thuyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: