来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-i wanna stay but...
- mình muốn ở lại lắm, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a place where i can go.
♪ there's a place where i can go ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't help you there, but i can help.
nơi mọi người đến cần những người hữu ích. tới đó thì tôi không giúp được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but where i am
♪ nhưng tôi ở đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where i can sell vape
chỗ tôi có bán thứ bạn cần như vape
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- you stay where i can see you, ok?
- Ở yên chỗ nào chị thấy nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wanna stay with hancock
- con muốn ở với chú hancock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and where i can find him.
và nơi tôi có thể tìm thấy hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
up where i can see them!
Đưa cao cho tao thấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come out where i can see you.
ra đây để tôi thấy mặt nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hands where i can see them!
giơ tay lên trời !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hands where i can see them.
- bỏ tay ra case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- any idea where i can find her?
- tôi có thể tìm bà ta ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hands where i can see 'em.
- tay, đưa tay cho tao thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, i can stay.
- không, tôi có thể ở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
keep your hands where i can see 'em.
Để tay ra chỗ nào tôi có thể nhìn được. Đừng bắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just don't know if i can stay awake.
anh không biết là anh có thức nổi không nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
except today... where i can breathe again.
trừ hôm nay. Đây là ngày đầu tiên anh thực sự có thể thở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hands where i can see. got any needles?
- giang 2 tay ra...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i wanna stay right here on earth, daniel!
daniel, nhưng tớ vẫn muốn ở dưới này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: