您搜索了: i want to send you a gift 🎁 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

i want to send you a gift 🎁

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i want to give you a gift

越南语

anh có thể nạp tiền mà

最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i want to give you a gift.

越南语

- tôi sẽ tặng anh một món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i plan to send you a birthday gift

越南语

em đã chuẩn bị một món quà sinh nhật để tặng anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to send you in. with a team.

越南语

chúng tôi sẽ cử anh đi, cùng một đội nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to give you a job.

越南语

tôi muốn giao việc cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to ask you a question

越南语

câu trả lời của tôi là

最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to ask you a question.

越南语

tôi muốn hỏi cậu một câu hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to ask you a few questions

越南语

tôi muốn hỏi bạn một vài câu hỏi

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will give you a gift

越南语

bạn sẽ tặng quà cho tôi chứ

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i brought you a gift.

越南语

em mang cho anh một món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, i got you a gift.

越南语

À, tôi có quà cho anh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll send you a team.

越南语

tôi sẽ cử 1 đội đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all i want to do is give you a kiss.

越南语

cecile... mình chỉ muốn hôn cậu mà thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but i brought you a gift.

越南语

nhưng anh mang đến một món quà cho em nè

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll send you a photo

越南语

tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll send you a check.

越南语

anh sẽ gửi séc cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm here to send you back!

越南语

ta đến đây để đẩy ngươi trở lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'll send you a postcard.

越南语

- tôi sẽ gửi bưu thiếp cho ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll send you a video soon

越南语

hi is my love

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a gift i want to give you

越南语

tôi tặng bạn cái này

最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,993,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認