来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will take only your eyes.
anh sẽ chỉ lấy đôi mắt em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take it.
tôi sẽ giật lấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take one!
cho tôi 1 con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take you to your father
Để tôi đưa cô về với cha cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take your leave to go.
xin phép cáo lui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take revenge
cứ chờ xem. tôi nhất định sẽ báo thù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i will take care of your knife.
- tôi sẽ bảo quản con dao giùm cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take them all!
tôi lấy hết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i will take a taxi.
em sẽ đến đấy vào lúc 10 giờ sáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i will take it.
- Đúng, để tôi tự làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will take the shower
tam di
最后更新: 2019-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope the devil will take your body and my pitcher too.
cầu cho ma quỷ bắt cái thân anh đi với cái bình của tôi luôn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will take care of this!
tôi sẽ sửa chữa chuyện này. tôi sẽ lo liệu ổn thỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i will take my chances.
- tao tự tìm được cơ hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will take care of annie.
tôi sẽ chăm lo cho annie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i will take his place.
ko, ta sẽ thế chỗ của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will take back what's ours.
ta sẽ lấy lại những gì của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i promise i will take you home.
ta nhất định đưa huynh về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i think these drawings will take your breath away.
tôi nghĩ là những bản vẽ này sẽ làm quý bà sửng sốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full body massage
tôi muốn nhìn thấy toàn bộ cơ thể của bạn mở tình yêu của tôi
最后更新: 2023-11-17
使用频率: 1
质量:
参考: