来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i won't.
- không đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
i won't !
Đừng mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i won't.
- em không nói đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i... i won't.
mình không...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i won't. i won't.
tôi sẽ không làm đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
– i won't, i won't, i won't.
– tôi sẽ không, tôi không, tôi không đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-i won't, i won't, i won't!
- mình sẽ làm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: