来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i... you...
tôi... ông...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i love you
♪ i kove you ♪
最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i love you.
tôi đã yêu anh mất rồi
最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i, you know...
oh, mấy anh biết tôi đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and i you.
- anh cũng yêu em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nor i, you.
anh cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i appreciate you
tôi rất quý trọng và đồng cảm bạn
最后更新: 2023-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i salute you.
việt nam no englist
最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
but i, you know...
nhưng hôm qua... tôi vui iắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, i. you know...
cho nên, mình... bạn biết đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i... you know this.
thầy biết rồi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, i.. you are?
thật sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how i you en up here?
sao bà đến được đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i - you drive me nuts.
mẹ làm tôi phát điên mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, i... you were saying?
không, tôi ... định nói j à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, i... you couldn't...
- Ôi, ông không nên ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm not. i- you are.
không, không, tôi-tôi đâu có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i... you got the wrong idea!
cô hiểu nhầm rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so do i. you were my idea.
Ông ở đây là ý của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but did i you a big favor.
nhưng tôi đã làm cho ông 1 việc cực tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: