来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
that your resentment once created was implacable.
và khi anh đã phật ý thì không gì xoa dịu được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
without understanding, covenantbreakers, without natural affection, implacable, unmerciful:
dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: