您搜索了: imprisoning (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

imprisoning

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

imprisoning them.

越南语

Đua tốt nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when your own office is a box, imprisoning someone smacks of vengeance.

越南语

khi mà văn phòng bạn là cái hộp giam giữ mình thoang thoảng đầy mùi thù hận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's working for a secret program imprisoning people with powers.

越南语

bố không phải người tham vấn. bố đang làm việc cho một chương trình bí mật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm already vilified for imprisoning the baptist, kill him and all of galilee turns against me.

越南语

ta đã bị phỉ báng vì việc bỏ tù hắn, giết hắn thì tất cả người galilee sẽ quay lại chống đối ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,168,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認