来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
imprisoning them.
Đua tốt nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when your own office is a box, imprisoning someone smacks of vengeance.
khi mà văn phòng bạn là cái hộp giam giữ mình thoang thoảng đầy mùi thù hận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's working for a secret program imprisoning people with powers.
bố không phải người tham vấn. bố đang làm việc cho một chương trình bí mật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm already vilified for imprisoning the baptist, kill him and all of galilee turns against me.
ta đã bị phỉ báng vì việc bỏ tù hắn, giết hắn thì tất cả người galilee sẽ quay lại chống đối ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: