来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
just in cases.
sao hay vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
except in cases
ngọai trừ trong những trường hợp/vụ án
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
in case
trong trường hợp
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
in case...
trường hợp gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case...?
- vụ gì...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case you...
phòng trường hợp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just in case.
- Để đề phòng mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case what?
- phòng hờ cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case of loss
trong trường hợp thiệt hại
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
in case ivan came.
phòng trường hợp lvan trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case of what?
trong trường hợp nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case we fail.
cho họ dời đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case of what?
- Đề phòng gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case it gets cold.
Để phòng khi trời lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just in case. - okay.
Để đề phòng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just in case... you know.
- chỉ trong trường hợp...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in case things went bad?
Đề phòng trường hợp xấu xảy ra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tie him up just in case.
- trói anh ta lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case they were listening?
- Đề phòng chúng nghe được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in case i don't die...
- Đây là việc điên rồ. Đi nào, bud. Đi thôi, cộng sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: