您搜索了: in my clothing store (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

in my clothing store

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what the hell is going on in my store?

越南语

có chuyện gì trong cửa hàng này vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my life

越南语

cả đời anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my arm.

越南语

tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my ass!

越南语

trong đít tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in my back.

越南语

- sau lưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in my heart

越南语

trong tim toi

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in my belly.

越南语

vào bụng của thiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in my bungalow?

越南语

trong nhà của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- in my circles.

越南语

- trong đám bạn của tớ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- in my house?

越南语

- trong nhà tôi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

getting in my mouth

越南语

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

# you're in my arms

越南语

# em ở trong vòng tay anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's in my power

越南语

nó nằm trong quyền của tôi

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"already in my memories"

越南语

♪ Đã nằm trong ký ức

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- it's in my locker.

越南语

- con thấy thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's been in my store before to buy condoms, beer. what does it matter?

越南语

anh ta đã vào tiệm vài lần trước đó, mua bao cao su, bia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

green department store sales system in my tho

越南语

hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho

最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and every time i added a layer to my clothing, i wondered to myself... how was she doing?

越南语

và mỗi khi tôi mặc thêm một lớp áo, tôi luôn tự hỏi "bây giờ cô ấy như thế nào rồi?".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i'm going to kill everyone in the store and put a bullet in my brain.

越南语

thì tôi sẽ giết hết mọi người trong tiệm này... và tư bắn vào đầu mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

had to go to three clothing stores, but we finally found a dress that could envelop your mother.

越南语

phải đi đến 3 tiệm đồ nhưng cuối cùng cũng kiếm được 1 cái váy vừa với mẹ mày

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,738,007 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認