来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in short, a man.
nói tóm lại, là một người đàn ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food is in short supply.
thựcphẩmkhanghiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wrote in short spurts.
chú chỉ viết trong những lần bộc phát ngắn ngủi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, that's all i am
nói tóm lại, tôi chỉ có bao nhiêu đó thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short... he's the devil.
nói tóm lại hắn là quỷ sứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look, i grew up in short hills.
tôi lớn lên ở short hills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, sir, a total tit, sir.
- Đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, in short, that's your only job.
vậy đó là công việc duy nhất của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and these days, safe is in short supply.
mà dạo này thì an toàn khan hiếm lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short moment cemented time can be suspended
在短暫的瞬間可以凝成時空停頓
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
answer in short sentences and end with honorifics.
trả lời ngắn gọn và kết thúc kính cẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you tube of my master, in short powerful than you
cho hỏi sư phụ cậu là vị nào? không cần hỏi, dù sao cũng lợi hại hơn ông nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, the person who did this is a real pro.
tóm lại, tên này là sát thủ chuyên nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, it's a super-niche industry.
tóm lại, đây là một ngành công nghiệp "rất kén đối tượng".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
you know what they say about a kid in short pants?
mày có biết người ta nói về đứa nhóc mặc quần xà lỏn là gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, there's simply not a more congenial spot
nói ngắn gọn, không có nơi nào dễ chịu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, the two people who love you most in all this world.
ngắn gọn lại là hai người yêu quý anh nhất trên cõi đời này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of course, since he was in short pants. hello, helen.
biết chứ, cậu ấy cũng trong nhóm mà chào helen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, cyber-capture is reprehensible and a breach of cybersecurity
tóm lại hành vi bắt nạn trên mạng là hành vi đáng lên án và vi phạm an ninh mạng
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:
in short, my boy, isn't it time to vanish for a while?
nói tóm lại, con trai, đã tới lúc cậu nên biến mất một thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: