您搜索了: incriminating (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

incriminating

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the evidence is incriminating.

越南语

bằng chứng rất rõ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this would mean incriminating them.

越南语

Điều này có nghĩa là buộc tội họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you find evidence incriminating eguchi

越南语

nếu cậu tìm được chứng cứ vạch tội eguchi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if they take an incriminating photo?

越南语

ngộ nhỡ bị chụp xảy ra chuyện gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

criminals do stupid, incriminating stuff all the time.

越南语

tội phạm thường làm mấy trò ngu ngốc này ... suốt ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we've got incriminating red panties in your office.

越南语

anh bị buộc tội bằng một cặp quần lót đỏ trong văn phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm told jack turner has evidence, incriminating polyhedrus.

越南语

tôi được thông báo jack turner có bằng chứng cáo buộc polyhedrus,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if i cooperate fully i won't be just incriminating them.

越南语

nếu tôi hợp tác hoàn toàn... tôi sẽ không chỉ buộc tội cho họ đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've already handed this incriminating tape over to the justice department.

越南语

tôi đã giao đoạn băng mang nội dung đổ tội đó cho bộ tư pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

better hope we don't find anything incriminating in your friend's place.

越南语

hy vọng tụi tôi không tìm thấy thứ gì đáng ngờ tại đây đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a virtual autopsy, in light of what roy's described, it sounds incriminating.

越南语

khám nghiệm tử thi ảo, trong điều kiện roy mô tả, nghe như buộc tội vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they wanna confirm that you have viable incriminating information. and that you can be a cooperative witness.

越南语

họ muốn biết thông tin có thật, có thể buộc tội và xem anh có thể là ...1 nhân chứng tin cậy không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you don't really think he's stupid or sloppy enough to leave incriminating evidence around the house.

越南语

anh không nghĩ là ông ta ngu ngốc và cẩu thả đến mức để lại để lại bằng chứng tội lỗi ở quanh nhà chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your husband may have been connected to our primary suspect. if i let you into the field and you discover some incriminating information on him, i have no reason to believe you won't suppress it.

越南语

chồng của cô có thể liên quan đến đối tượng chính của chúng ta nếu tôi để cô lên một cánh đồng và cô khám phá ra những thông tin buộc tội anh ta tôi ko có lý do gì để tin rằng cô sẽ ko dấu diếm nó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,451,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認