来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
independent living
cân bằng cuộc sống
最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
fairly independent.
khá vô tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
independent, like us.
Độc lập, như chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sam's independent.
sam sống tự lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-independent contractors?
- nhà thầu độc lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is very independent.
nó rất độc lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he told the independent:
anh phát biểu trên tờ the independent:
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, i know, independent.
- oh chú hiểu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# with an independent air #
♪ với một khoảng trời của riêng mình ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
culling, modified independent
lựa chọn theo tính trạng độc lập thích hợp
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
independent/ induced consumption
tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
- an independent young man.
- một chàng trai trẻ độc lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
independent - freedom - happiness
Độc lập - tự do - hạnh phúc
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 6
质量:
参考:
independent from cocksucker county.
một gã ứng cử độc lập trong lũ đồng tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: