来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ingredients
nguyên liệu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ingredients:
thành phần:
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 4
质量:
pick five ingredients.
chú chọn 5 nguyên liệu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
3.1 ingredients:
3.1 thành phần của rượu sim sơn trà:
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:
- major ingredients::
- thành phần chính:
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 2
质量:
look at the ingredients.
xem thành phần này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
information on ingredients :
thông tin về thành phần trong hóa chất:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
what ingredients do i need
tôi cần gì nguyên liệu để nấu món đó
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ingredients for a spell.
nguyên liệu cho một câu thần chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have the ingredients?
ngươi có các thành phần không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just bought the ingredients.
tôi chỉ cần mua các thành phần .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so you can smell ingredients?
con có thể nhận ra được thành phần của thức ăn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the three ingredients on this list.
ba thành phần trong danh sách này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there were ingredients for a spell.
có những nguyên liệu cho phép thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but a true cure requires other ingredients.
Để trị được tận gốc phải có dược liệu khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i thought those were the secret ingredients.
tôi nghĩ chúng là những nguyên liệu bí mật đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the ingredients used to create it were very odd --
thành phần được dùng để tạo ra nó rất khác lạ --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the ingredients given to the inmates were miserable...
gia vị cung cấp cho nư phạm nhân thật tởm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ride my horse to headquarters. they have the ingredients.
lấy ngựa tôi chạy về tiêu cục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i regret i don't have the necessary ingredients.
tôi không có đủ nguyên liệu cần thiết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: