来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
that's what you should do when you see injustice.
Đó là việc tôi nên làm khi thấy sự bất công
最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
if they reek, it's with the stench of injustice.
nếu họ bốc mùi, đó là do mùi hôi thối của bất công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sometimes it is better to answer injustice with mercy.
Đôi lúc tốt hơn là nên đáp trả bất công bằng lòng khoan dung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm probably doing an injustice to an important man.
chắc tôi đã đánh giá không đúng về một nhân vật quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not for any injustice in mine hands: also my prayer is pure.
mặc dầu tại trong tay tôi không có sự hung dữ, và lời cầu nguyện tôi vốn tinh sạch.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
this shows that god would never commit acts of cruelty or injustice!
Điều này cho thấy rằng thượng Ðế sẽ không bao giờ có hành vi đối xử tàn ác hay bất công!
最后更新: 2012-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i am trapped by the feelings of a man who longs to attack this injustice.
tôi đã bị mắc bẫy của một người đang chờ đợi để tấn công chuyện không công bằng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so i come before you a condemned man for having finally stood up to injustice.
vậy tôi tới đây là một người bị kết án để làm cuộc đấu tranh cuối cùng cho sự bất công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: