您搜索了: insufficiently (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

insufficiently

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

its status is insufficiently known.

越南语

its status is insufficiently known.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

you couldn't convince countries to invest in the development of the insufficiently researched g-virus.

越南语

Ông ko thuyết phục được các quốc gia đầu tư vào dự án phát triển của virus g, vốn chưa được nghiên cứu thấu đáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

although the project company structured the bridge financing in accordance with stated uscis policies, uscis may determine that the project company’s repayment of the bridge financing does not satisfy the job creation requirements of the eb-5 program, or that the use of jce operating agreement proceeds is insufficiently connected with the creation of jobs.

越南语

cho dù công ty thực hiện dự án đã cơ cấu hoạt động tài trợ bắc cầu sao cho phù hợp với chính sách do cục nhập tịch và di trú hoa kỳ ban hành, tuy nhiên cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có khả năng nhận định việc công ty thực hiện dự án hoàn trả tiền cho hoạt động tài trợ bắc cầu không đáp ứng các yêu cầu do chương trình eb-5 quy định, hoặc việc sử dụng số tiền có được từ thỏa thuận hoạt động jce là chưa đủ điều kiện đối với hoạt động tạo công ăn việc làm.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,996,876 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認