来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
insurance
bảo hiểm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
insurance.
bảo hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insurance?
- có bảo hiểm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insurance note
giấy bảo hiểm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cock insurance.
bảo hiểm của nợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insurance card?
thẻ bảo hiểm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-life insurance.
- bảo hiểm nhân thọ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
insurance company
công ty bảo hiểm
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:
fucking insurance.
bảo hiểm quỷ quái thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drugs? insurance.
bán thuốc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm saying insurance, claims.
- tôi nghĩ là làm bảo hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they had insurance claims to settle... and they wanted to find out why the ship sank.
có những hợp đồng bảo hiểm để giải quyết ổn thỏa. họ muốn tìm ra lý do tại sao con tàu bị đắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
manlife insurance company has ten thousand agents nationwide who sell insurance and settle claims.
công ty bảo hiểm manlife có mười ngàn đại lý trong khắp cả nước, bán bảo hiểm và giải quyết các đơn đòi bồi thường.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量: