来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
index of yarn irregularity
chỉ số độ không đều sợi
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
it's an anomaly -- an irregularity.
gọi là bất thường... không đúng quy luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there seems to be some irregularity with your paperwork.
giấy tờ hồ sơ của cô có giả mạo hay sao đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the only irregularity is that a communications officer unofficially left the base at the time of launch.
có một điều bất thường là họ khám phá ra rằng có một nhân viên... rời căn cứ vào thời điểm phóng tên lửa một cách bất thường
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, we've picked up a slight irregularity in the magnetic containment field.
sếp, có biến động nhẹ trong lớp từ trường bảo vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and if there are any irregularities to be found, rest assured they will be.
và ngài cứ an trí là nếu có gì bất bình thường có thể tìm được, nó sẽ bị tìm thấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: