来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
indicative of volatility.
nhẹ dạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is not
không phải là
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
is not.
không phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is today indicative of how she operates?
so với trước kia bà ấy thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is not married
anh ấy đang là snh viên
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
"absolutely" is not.
"chắc chắn" thì không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
is not bad, though.
dù sao, cũng không tệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this is not working.
-thế này vô ích thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
salary is not enough
không có gì cả
最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:
参考: