您搜索了: is there much to do in your current city (英语 - 越南语)

英语

翻译

is there much to do in your current city

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what is there to do?

越南语

có phải như vậy sẽ tốt cho em, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is there anything to do

越南语

Đúng là đàn ông

最后更新: 2023-10-30
使用频率: 1
质量:

英语

is there much of your job?

越南语

thời gian làm việc của tôi sớm hơn bạn

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's much left to do.

越南语

cháu còn nhiều việc phải làm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there is obviously much to do.

越南语

rõ ràng có nhiều thứ phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there no one in your life?

越南语

không có ai trong đời anh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's just too much to do.

越南语

có quá nhiều thứ phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how much is there left to do?

越南语

-tuyệt! -còn bao nhiêu phần cần làm nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there a god in your lineage?

越南语

có vị thần nào trong gia phả nhà chàng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what else is there to do at night?

越南语

chớ còn chuyện gì khác để làm ban đêm nữa đâu?

最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sweetheart, is there anything you need to do?

越南语

cô em, em nên làm điều gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there a lot of disease in your country?

越南语

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there much discontent in the islands, colonel?

越南语

có nhiều sự bất mãn trên các hòn đảo không, Đại tá?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- there's much to prepare.

越南语

- có nhiều thứ phải chuẩn bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you like to do in your free time

越南语

bạn thích làm gì vào thời gian rảnh

最后更新: 2024-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have much to do.

越南语

ta có nhiều việc để làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there a history of genetic abnormalities in your family?

越南语

- tại sao lại có lịch sử về gen di truyền bất bình thường trong gia đình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got too much to do.

越南语

bố đã ôm quá nhiều việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but... but santa's coming, there's so much to do.

越南语

Đến giờ tôi phải về nhà rồi. nhưng ... nhưng ông già noel sắp tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're so close, and there's still so much to do.

越南语

ngày cưới sắp đến rồi, và còn nhiều thứ phải lo lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,951,203,231 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認