来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
all is well.
không sao đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all is well?
mọi việc tốt đẹp chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hope everything is well
sang som toi de biet ket qua
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
all is well and good.
- Đã chuẩn bị ổn thỏa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your family is well?
gia đình cậu vẫn khỏe chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- all is well with him?
-Ông ấy vẫn khoẻ chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then all is well again.
Để mọi thứ ổn trở lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all is well, team happy.
mọi thứ đều tốt, nhóm vui vẻ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
philippe is well-behaved.
philippe là người đàng hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just hope that he is well
anh chỉ mong thầy được khỏe thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the lesson is well learned.
tao tiếp thu bài nhanh lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all you need to do is, well ...
tất cả việc cậu phải làm là ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
make sure he is well. get it?
Để chắc rằng hắn vẫn trong trạng thái tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the clock is well placed?
- Đồng bộ hoá thời gian chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your fame is well deserved, spaniard.
ngươi quả xứng danh, người tây ban nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the world is well rid of her.
- thế giới này tốt nhất là không có bà ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(soft) his reputation is well earned.
anh ta đúng là không hổ danh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-my sister is well, as i promised.
em gái ta đã an toàn, như đã hứa, vì thế... abe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"jordan" is well known in boston,
"jordan" rất nổi tiếng ở boston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and your commander, joab, all is well with him?
chủ tướng của anh, giô-áp, mọi sự đều ổn với ông ta chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: