来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
is your job busy today
bạn đã đi được nhiều địa điểm tại nha trang chưa
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
how is your work
tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- is your shoulder bad today?
- vai anh hôm nay lại đau à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is it your work?
- Ông là người vẽ bức này hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
not too good today.
không tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anything good today?
tôi ổn, cảm ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-looking good today.
chào, tiff. hôm nay trông khỏe nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you mean, this is your work...
anh muốn nói, đây là công việc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you were very good today.
hôm nay anh làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm very proud of your work today.
ta rất tự hào về việc cô làm hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she seems good today.
- hôm nay trông mẹ khỏe đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i look good today, right?
hôm nay trông tôi ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you done real good today, lennie.
hôm nay mày làm giỏi lắm, lennie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do your work.
- làm việc của anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for your work?
cho công việc của mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you look good today. - thanks.
trông em tuyệt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
continue your work
cực kì gợi cảm
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i like your work.
tôi thích công việc của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no good? - today, three times.
- hôm nay, đã ba lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you prepare your work
bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考: